Dự báo của Ủy ban Cố vấn Vay vốn thuộc Bộ Tài chính Mỹ cho thấy quy mô thị trường stablecoin có thể đạt 2.000 tỷ USD vào năm 2028.

Xem chi tiết báo cáo tại: https://masterteck.edu.vn/local/abaii/enroll.php?id=354

Dòng vốn stablecoin tăng nhanh, chiếm vị thế đáng kể

Tính đến tháng 3/2025, tổng tài sản bảo chứng của các stablecoin lớn như Tether (USDT) và Circle (USDC) đã vượt mốc 200 tỷ USD. Mức vốn hóa này cao hơn cả lượng trái phiếu ngắn hạn Mỹ do Trung Quốc nắm giữ. Trong năm 2024, hai stablecoin này đã mua vào gần 40 tỷ USD trái phiếu Kho bạc Mỹ kỳ hạn ngắn, vượt cả quy mô mua ròng của nhiều quỹ thị trường tiền tệ lớn và khối nhà đầu tư nước ngoài.

Tỷ lệ đầu tư vào trái phiếu chính phủ ngắn hạn lên tới 64% đối với USDT và 44% đối với USDC khiến các tổ chức phát hành stablecoin trở thành một trong những lực lượng ảnh hưởng rõ rệt trên thị trường tài sản an toàn. Điều này làm dấy lên mối quan tâm về vai trò điều tiết ngày càng lớn của stablecoin đối với hệ thống tài chính truyền thống.

Ảnh hưởng trực tiếp đến lợi suất trái phiếu

Dựa trên dữ liệu hàng ngày từ năm 2021 đến 2025 và sử dụng các mô hình định lượng kinh tế tiên tiến, nhóm nghiên cứu của BIS cho thấy một dòng vốn 3,5 tỷ USD chảy vào stablecoin có thể khiến lợi suất trái phiếu Kho bạc kỳ hạn 3 tháng giảm từ 2 đến 2,5 điểm cơ bản trong vòng 10 ngày. Mức giảm này tương đương với tác động từ một đợt mua trái phiếu quy mô nhỏ theo chính sách nới lỏng định lượng.

Ngược lại, trong các tình huống thị trường biến động, khi dòng vốn bị rút ra, lợi suất lại có xu hướng tăng mạnh hơn. Một đợt rút vốn tương đương có thể khiến lợi suất T-bill tăng từ 6 đến 8 điểm cơ bản. Hiện tượng phản ứng bất đối xứng này cho thấy tác động từ áp lực bán tháo có sức nặng lớn hơn so với các đợt mua vào ổn định.

USDT và USDC là lực kéo chính

Phân tích chi tiết cho thấy USDT chiếm khoảng 70% mức tác động giảm lợi suất, tiếp theo là USDC với khoảng 19%. Các stablecoin khác, bao gồm BUSD, FDUSD và PYUSD, đóng góp phần còn lại khoảng 11%.

Điều này phản ánh đúng vị thế thị trường hiện tại. USDT đang là stablecoin lớn nhất với vốn hóa khoảng 140 tỷ USD. Trong khi đó, USDC có quy mô nhỏ hơn, khoảng 50 tỷ USD. Sự tập trung danh mục đầu tư vào trái phiếu ngắn hạn, cùng với khả năng thu hút dòng vốn mạnh trong các giai đoạn thị trường tiền mã hóa tăng trưởng, giúp hai stablecoin này định hình động lực trên thị trường tài sản an toàn.

Thách thức đối với chính sách tiền tệ

BIS cảnh báo rằng nếu thị trường stablecoin tiếp tục mở rộng, tác động của nó lên lợi suất trái phiếu ngắn hạn và cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ sẽ ngày càng rõ nét. Dự báo của Ủy ban Cố vấn Vay vốn thuộc Bộ Tài chính Mỹ cho thấy quy mô thị trường stablecoin có thể đạt 2.000 tỷ USD vào năm 2028. Khi đó, một cú sốc dòng vốn tương đương 2 độ lệch chuẩn sẽ tương ứng khoảng 11 tỷ USD, đủ sức khiến lợi suất T-bill giảm đến 7 hoặc 8 điểm cơ bản.

Sự can thiệp gián tiếp này có thể làm suy yếu hiệu quả của các công cụ điều hành tiền tệ truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh các ngân hàng trung ương đang dựa vào lãi suất ngắn hạn để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô.

Rủi ro rút vốn và mất kiểm soát thanh khoản

Báo cáo cũng nêu rõ nguy cơ từ hiện tượng rút vốn hàng loạt, vốn có thể gây ra áp lực bán tháo trái phiếu trên diện rộng. Khi nhà đầu tư mất niềm tin và đồng loạt rút vốn khỏi một stablecoin lớn, tổ chức phát hành buộc phải thanh lý tài sản bảo chứng để hoàn trả, từ đó gây biến động mạnh lên thị trường tài sản an toàn.

Các dữ liệu hiện tại được thu thập trong giai đoạn thị trường tăng trưởng có thể chưa phản ánh đầy đủ mức độ rủi ro trong thời điểm căng thẳng. Các tác giả lưu ý rằng nếu xảy ra khủng hoảng niềm tin, tác động lan tỏa từ stablecoin tới hệ thống tài chính có thể vượt xa mức ước lượng hiện nay.

Yêu cầu cấp thiết về minh bạch và giám sát

BIS đề xuất cần tăng cường yêu cầu công bố minh bạch danh mục dự trữ. Nếu như USDC đã công khai chi tiết từng mã trái phiếu trong danh mục, thì USDT vẫn chưa đạt mức độ minh bạch tương tự. Việc thiếu thông tin cụ thể khiến các nhà đầu tư và cơ quan giám sát khó đánh giá được tính thanh khoản và mức độ rủi ro của danh mục tài sản bảo chứng.

Ngoài ra, BIS khuyến nghị nên áp dụng các quy chuẩn về bộ đệm vốn và thanh khoản đối với tổ chức phát hành stablecoin, tương tự như những gì đang được áp dụng với các quỹ thị trường tiền tệ. Đây là yếu tố cần thiết để giảm thiểu rủi ro lan truyền trong hệ thống tài chính.

Ba cơ chế tác động đến thị trường

Bên cạnh kênh cầu trực tiếp, nghiên cứu chỉ ra hai kênh tác động gián tiếp của stablecoin đến lợi suất trái phiếu. Thứ nhất là kênh bảng cân đối: nhu cầu mua vào từ stablecoin giúp giảm áp lực phát hành lên các nhà tạo lập thị trường, từ đó hỗ trợ thanh khoản. Thứ hai là kênh tín hiệu: dòng vốn tăng mạnh vào stablecoin có thể được thị trường hiểu là dấu hiệu của nhu cầu đầu tư ngắn hạn, từ đó ảnh hưởng đến kỳ vọng lợi suất.

Tổng hợp cả ba kênh, tác động tích lũy lên thị trường tài sản an toàn có thể không nhỏ nếu quy mô stablecoin tiếp tục gia tăng trong những năm tới.

Tái định nghĩa vai trò tài sản an toàn

Sự trỗi dậy của stablecoin đang dần tái định nghĩa khái niệm tài sản an toàn. Không còn chỉ là công cụ trong thị trường tài sản mã hóa, stablecoin đang trở thành người chơi mới cạnh tranh với các quỹ đầu tư và ngân hàng trung ương trong định giá tài sản chính phủ.

Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng nhanh và mức độ điều tiết còn hạn chế đặt ra yêu cầu cấp bách về hoàn thiện khung pháp lý. Khi ranh giới giữa tài chính truyền thống và công nghệ tài chính mờ đi, việc giám sát chặt chẽ và minh bạch hóa hoạt động của stablecoin là điều kiện tiên quyết để bảo vệ sự ổn định của hệ thống tài chính toàn cầu trong thời đại số.

viVietnamese